1 中華民國內政部移民署/National Immigration Agency, Ministry of the Interior/ Sở Di dân Bộ Nội chính Trung Hoa Dân Quốc/สำนักงานตรวจคนเข้าเมืองแห่งประเทศสาธารณรัฐประชาชนจีน
2 臺北市政府社會局/Dinas Sosial Pemerintah Kota Taipei/ Departement of Social Welfare, Taipei City Goverment / Cục Xã hội Chính phủ thành phố Đài Bắc/กรมสังคมเขตกรุงไทเป
3 內政部移民署-新北市服務站/ National Immigration Agency - Service Station in New Taipei City / Sở Di dân và Xuất Nhập cảnh Bộ Nội chính - Trạm phục vụ thành phố Đài Bắc -
4 中華救助總會/ Pelayanan terhadap Imigran Baru yang dari China / Tổng hội Cứu giúp Trung Hoa/สหพันธ์กู้ภัยแห่งประเทศสาธารณรัฐประชาชนจีน
5 財團法人賽珍珠基金會 / Yayasan Pearl S. Buck / Tài đoàn Pháp nhân Quỹ Pearl S. Buck /องค์กรมูลนิธิส้ายเจินจู
6 社團法人臺灣新住民家庭成長協會/Asosiasi Perkembangan Keluarga Imigran Baru Taipei / Hiệp hội Tài đoàn Pháp nhân Gia đình trưởng thành Tân di dân Đài Loan /สมาคมองค์การเจริญเติบโตสำหรับครอบครัวผู้ย้ายถิ่นฐานใหม่ในไต้หวัน
7 中華民國基督教女青年會協會/Taipei Young Woman's Christian Association/ Hiệp hội Nữ thanh niên Cơ Đốc giáo Trung Hoa Dân Quốc/สมาคมคริสเตียนของหญิงสาวแห่งประเทศสาธารณรัฐประชาชนจีน
8 社團法人中華民國南洋姐妹會/Asosiasi Saudari Taiwan Se Asia / TransAsia Sisters Association, Taiwan (TASAT) / Hiệp hội Tài đoàn Pháp nhân Chị em Nam Dương Trung Hoa Dân Quốc/สมาคมหนานหยางองค์การพี่สาวน้องสาวแห่งประเทศสาธารณรัฐประชาชนจีน
9 台灣婦女展業協會/Asosiasi Pengembangan Wanita Taiwan / Taiwan woman's Development Association / Hiệp hội Triển nghiệp Phụ nữ Đài Loan/สมาคมพัฒนาการสตรีไต้หวัน
10 臺北市政府消防局/Departemen Pemadam Kebakaran Kota Taipei/ Cục Phòng cháy chữa cháy chính phủ thành phố Đài Bắc /สถานีดับเพลิงเขตกรุงไทเป
11 內政部移民署-臺北市服務站/ National Immigration Agency - Service Station in Taipei / Sở Di dân Xuất Nhập cảnh Bộ Nội chính- Trạm phục vụ thành phố Đài bắc
12 臺北市就業服務站/ Pusat Layanan Tenaga Kerja Kota Taipei / Trạm phục vụ Việc làm thành phố Đài Bắc/สถานีบริการหางานเขตกรุงไทเป
13 臺北市新移民專區/ Zona Khusus untuk Imigran Baru di Taipei/ Chuyên trang giành cho Tân di dân thành phố Đài bắc /สำหรับผู้ย้ายถิ่นฐานใหม่เขตกรุงไทเป
14 臺北市南區新移民社區關懷據點/Pelayanan Peduli Komunitas Imigran Baru di Kota Taipei daerah Selatan/ Điểm Quan tâm Tân di dân phía nam thành phố Đài Bắc/จุดสถานที่ให้ความห่วงใยแก่ชุมชนผู้ย้ายถิ่นฐานใหม่เขตกรุงไทเปภาคใต้
15 臺北市北區新移民社區關懷據點/ Pelayanan Peduli Komunitas Imigran Baru di Kota Taipei daerah Utara/ Điểm Quan tâm Tân di dân phía bắc thành phố Đài Bắc/จุดสถานที่ให้ความห่วงใยแก่ชุมชนผู้ย้ายถิ่นฐานใหม่เขตกรุงไทเปภาคเหนือ
16 新北市政府教育局-多元文化教育資源網/ Jaringan Sumber Daya Pendidikan Multikultural - Departemen Pendidikan Kota Baru Taipei / Cục Giáo dục Chính phủ thành phố Đài Bắc- Trang web Tài nguyên Giáo dục Đa nguyên Văn hóa/สำนักงานการศึกษาเขตไทเปใหม่-เว็บไซต์ข้อมูลการศึกษาวัฒนธ
17 新住民培力發展資訊網/Jaring Informasi Perkembangan Pemberdayaan Imigran Baru/ Trang tư liệu Bồi dưỡng Phát triển Tân di dân/เว็บไซต์ข้อมูลการส่งเสริมพัฒนาผู้ย้ายถิ่นฐานใหม่
18 臺北市新移民家庭服務中心粉絲專頁/Pusat Pelayanan Wanita dan Keluarga Imigran Kota Taipei khusus pengemar di Facebook/ Chuyên trang fan page của Trung tâm phục vụ Phụ nữ và Gia đình Tân di dân của thành phố Đài Bắc /แฟนเพจศูนย์บริการสตรีและครอบครัวผู้ย้ายถิ่นฐานใหม่เข
19 1111新移民就業專區/1111 Zona Pelayanan Pekerjaan Imigran Baru / Chuyên trang Việc làm giành cho Tân di dân 1111/1111สำหรับผู้ย้ายถิ่นฐานใหม่หางาน
20 財團法人伊甸社會福利基金會/Yayasan Kesejahteraan Sosial Eden/ Eden Social Welfare Foundation /Quỹ Phúc lợi Xã hội Eden/มูลนิธิอีเด้นองค์การสวัสดิการสังคม
21 新住民全球新聞網/Global News For New immigrants